Bộ tiền khuech đại FV-200PP
- Dòng sản phẩm:
- Số lượng sản phẩm trong kho: 1
-
6.300.000 VNĐ
- Bộ Mixer tiền khuếch đại là thiết bị chính và không thể thiếu trong hệ thống âm thanh thông báo FV-200. Thiết bị có chức năng nhận các mức tín hiệu đầu vào, điều chỉnh âm lượng ngõ vào/ra và phân cấp ưu tiên cho từng ngõ vào ra khác nhau.
Bộ Mixer tiền khuếch đại là thiết bị chính và không thể thiếu trong hệ thống âm thanh thông báo FV-200. Thiết bị có chức năng nhận các mức tín hiệu đầu vào, điều chỉnh âm lượng ngõ vào/ra và phân cấp ưu tiên cho từng ngõ vào ra khác
Nguồn điện | 24V DC (dải điện áp từ 19.5V-27V) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 110 mA |
Ngõ vào âm thanh | EV: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, giắc đấu nối rời ( 2 chân) Timer: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, giắc đấu nối rời ( 2 chân) Paging: -60/-20 dB (có thể chọn), 600 Ω, cân bằng, giắc đấu nối rời ( 3 chân) RF Link: 0 dB, 600 Ω, không cân bằng, giắc đấu nối rời ( 2 chân) Ngõ vào MIC/LINE1 - 4: -60/-20 dB (có thể chọn), 600 Ω, cân bằng, giắc đấu nối rời ( 3 chân) AUX1 - 2: -20 dB,10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra ưu tiên: 0 dB, cân bằng, giắc đấu nối rời ( 3 chân) Ngõ ra cho BGM: 0 dB, cân bằng, giắc đấu nối rời ( 3 chân) |
Ngõ vào điều khiển | Timer: dạng không-điện-áp, cực máng hở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: dưới 5mA, giắc đấu nối rời ( 2 chân) Paging: dạng không-điện-áp, cực máng hở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: dưới 5mA, giắc đấu nối rời ( 2 chân) EV: dạng không-điện-áp, cực máng hở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: dưới 5mA, giắc đấu nối rời ( 2 chân) |
Ngõ ra điều khiển | Gọi toàn vùng: dạng công tắc (bình thường mở), giắc đấu nối rời ( 2 chân) |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 15 kHz, ±3 dB, 1 kHz |
Ngõ vào ưu tiên | MIC/LINE1: ngắt tiếng ngõ vào khác(Mic/Line2 - 4, AUX1 - 2) có thể điều chỉnh ở mức 0 - 30 dB |
Nguồn Phantom | MIC/LINE1 (có thể chọn) (+21 V DC) |
Thứ tự mức ưu tiên | Micro báo cháy > EV > Timer > Paging > Micro chọn vùng từ xa > Mic / Line1 > Mic / Line2 - 4 & AUX1-2 |
Điều chỉnh âm sắc | Bass: -10 dB tại 100 Hz, +10 dB tại 100 Hz (cho ngõ vào BGM) Treble: -10 dB tại 10 kHz, +10 dB tại 10 kHz (cho ngõ vào BGM) |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% (1 kHz, công suất ra) |
Đèn hiển thị | Báo nguồn (màu xanh) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ nhôm màu đen |
Kích thước | 482 (R) x 88.4 (C) x 353.3 (S) mm |
Khối lượng | 4.2 kg |
Phụ kiện | Giắc đấu nối rời 2 chân x 7, Giắc đấu nối rời 3 chân x 8, tài liệu Hướng dẫn sử dụng x 1 |
nhau.